WebTôi đang trên đường từ nhà đến ga tàu điện ngầm. I was coming home from the subway. Hai năm sau, tôi chạm mặt anh ta ở ga tàu điện ngầm. Two years later I run into him on … WebĐó là một chiếc tàu ngầm, anh Goepner. That, Mr. Goepner, is a submarine. OpenSubtitles2024.v3. Gặp tàu ngầm hả, anh Goepner? Sub contact, Mr. Goepner? …
Hiệp ước quốc phòng Aukus: Mỹ giúp cho Úc tàu ngầm hạt nhân …
WebNếu các bạn thắc mắc cái tàu ngầm tiếng anh là gì thì câu trả lời là submarine. Khi giao tiếp đôi khi người nói sẽ gọi tắt submarine là sub, vậy nên tùy theo ngữ cảnh mà các bạn hiểu đây là họ gọi tắt chứ không phải họ nói sai. WebNghĩa chuyên ngành. dip. macerate. steeping. phương pháp pha cà phê bằng ngâm chiết. steeping method of coffee making. repeal by implication. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 … manuale clivet wsan-xmi 21-81 italiano
tàu điện trên cao Tiếng Anh là gì
Web1.6. Từ vựng về các loại biển báo giao thông. Từ vựng về biển báo giao thông bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu hơn được phần nào luật tham gia giao thông bởi ngay cả khi tham … WebTranslation of "tàu điện ngầm" into English tube, metro, subway are the top translations of "tàu điện ngầm" into English. Sample translated sentence: Chúng ta sẽ đi tàu điện ngầm … WebTranslation of "tàu ngầm" into English submarine, sub, submersible are the top translations of "tàu ngầm" into English. Sample translated sentence: Tôi có thể yêu cầu một tàu ngầm và lấy nó. ↔ I could ask for a submarine and get it. tàu ngầm noun + Add translation "tàu ngầm" in Vietnamese - English dictionary submarine noun undersea boat [..] manuale cisco 7931